緊急情報
ホーム > 市政全般 > 平和・人権・国際交流 > 国際交流 > Chiba City English Homepage > Danh sách thông tin đa ngôn ngữ của Thành phố Chiba (dùng cho PC)
更新日:2023年9月15日
ここから本文です。
Thông tin và Giải thích | Ngôn ngữ, Ấn phẩm, v.v. | Liên hệ | Trang web | ||
---|---|---|---|---|---|
Sinh Hoạt |
Sách hướng dẫn cuộc sống tại Thành phố Chiba Sách hướng dẫn này cung cấp thông tin và giải thich các thủ tục hữu ích liên quan đến sinh hoạt, chủ yếu cho cư dân nước ngoài mới bắt đầu sinh sống tại Nhật Bản hoặc thành phố Chiba. |
Phân phát khi làm thủ tục chuyển nơi cư trú vào TP Chiba tại Phòng quầy cư dân tổng hợp của Văn phòng Quận. Ngôn ngữ ・Tiếng Anh |
Phòng quan hệ quốc tế |
○ |
|
Sinh Hoạt | Tạp chí thông tin sinh hoạt Thành phố Tạp chí này đăng những thông tin cần thiết cho cư dân nước ngoài, trích từ các bản tin công báo của chính quyền thành phố. |
・Phân phát tại Hiệp hội giao lưu quốc tế hoặc tại Văn phòng Quận v.v Ngôn ngữ ・Tiếng Anh |
Hiệp hội giao |
○ |
|
Sinh Hoạt |
Cuốn sách nhỏ về Bảo hiểm y tế quốc gia Thành phố Cuốn sách nhỏ này giúp người đọc hiểu biết tổng quan về hệ thống bảo hiểm y tế quốc gia (Thẻ bảo hiểm y tế, Phí bảo hiểm y tế, khám sức khoẻ, v.v ). |
・Đăng trên trang web TP Chiba Ngôn ngữ ・Tiếng Nhật dễ hiểu |
Phòng Bảo hiểm Y tế (043-245-5145) |
○ |
|
Sinh Hoạt |
Tờ rơi để nhận thức và ngăn ngừa tổn thương Bạo lực gia đình Thông báo của Quầy tư vấn v.v bằng tờ rơi để ngăn ngừa tổn thương do bạo lực gia đình gây ra. |
・Đăng trên trang web TP Chiba Ngôn ngữ ・Tiếng Nhật dễ hiểu |
Phòng Nam Nữ Cộng tác Tham gia (043-245-5060) |
○ |
|
Sinh Hoạt |
Tờ rơi thúc đẩy tham gia Hội tự trị cư dân khu Tờ rơi này giải thích về Hội tự trị trong khu phố và thúc đẩy cư dân tham gia là thành viên. |
Phân phát khi làm thủ tục chuyển nơi cư trú, tại các Phòng quầy tổng hợp cư dân Văn phòng Quận Ngôn ngữ ・Tiếng Nhật dễ hiểu |
Phòng xúc tiến cư dân tự trị (043-245-5138) |
○ |
|
Phòng, chống Thiên tai |
Sách hướng dẫn phòng, chống thiên tai cho người nước ngoài Sách này đăng những kiến thức căn bản về tai họa và phòng, chống thiên tai. |
Phân phát cho người yêu cầu (lượng số ấn phẩm có giới hạn) Ngôn ngữ ・Tiếng Nhật dễ hiểu |
Phòng quan hệ quốc tế (043-245-5018) |
○ |
|
Phòng, chống Thiên tai |
Tờ rơi nói cách để nhận thông tin về thiên tai hoặc thông tin về chuẩn bị, v.v. Tờ rơi cho cư dân nước ngoài. Nó tóm tắt cách nhận biết thông tin về thiên tai và cách chuẩn bị phòng, chống tai hoạ. |
Đăng trên trang web TP Chiba Ngôn ngữ ・Tiếng Anh |
Phòng quan hệ quốc tế (043-245-5019) |
○ |
|
Rác thải | Sổ tay hướng dẫn về cách giảm và xử lý rác thải gia Cuốn sổ tay này đăng thông tin về cách giảm, phân biệt và bỏ rác thải gia đình. |
Phân phát với bịch rác khi làm thủ tục chuyển nơi cư trú vào TP Chiba tại Phòng quầy cư dân tổng hợp của Văn phòng Quận. (Cho các gia đình yêu cầu. Sổ tay này có thể nhận tại Văn phòng Quận hoặc Phòng dịch vụ thu gom rác) Ngôn ngữ ・Tiếng Anh |
Phòng dịch vụ thu gom rác (043-245-5246) |
○ |
|
Rác thải | Phân phát bảng báo trạm bỏ rác Phiên bản tiếng nước ngoài của bảng báo này có thể đặt tại trạm bỏ rác. Nó ghi ngày thu gom rác thải gia đình. |
Phân phát cho người yêu cầu tại Phòng dịch vụ thu gom rác của Văn phòng Quận Ngôn ngữ ・Tiếng Anh |
Phòng dịch vụ thu gom rác (043-245-5246) |
||
Nhà ở |
Hỗ trợ nhà thuê tư nhân cho cư dân TP Chiba Dịch vụ này cung cấp thông tin nhà thuê tư nhân cho người nước ngoài. |
Hỗ trợ cho người yêu cầu (với lượng số nhân viên phục vụ) Ngôn ngữ ・Tiếng Anh |
Phòng chính sách nhà ở (043-245-5809) |
||
Du lịch |
Phổ biến điểm hấp dẫn của các nơi du lịch Dịch vụ này cung cấp thông tin du lịch TP Chiba. |
Phân phát cho người yêu cầu Ngôn ngữ ・Tiếng Anh |
Phòng Kế hoạch MICE Du lịch (043-245-5897) |
||
Chính sách Thành phố | Sơ lược về kế hoạch cơ bản mới của TP Tổng quát về kế hoạch cơ bản mới của TP Chiba (Thời kỳ: 2012 - 21) được đăng trên trang chủ của Thành phố. |
Ngôn ngữ ・Tiếng Anh |
Phòng Kế hoạch chính sách (043-245-5054) |
○ |
|
Chính sách Thành phố | Sổ tay về dữ liệu Chiba Tài liệu thống kê tóm lại trong sổ tay ghi dữ liệu thống kê chủ yếu của TP Chiba. |
Phân phát cho người yêu cầu (lượng số ấn phẩm có giới hạn) Ngôn ngữ ・Tiếng Anh |
Phòng Kế hoạch chính sách (Nhóm Thống kê) (043-245-5715) |
○ |
FAQへのリンク
関連リンク
このページの情報発信元
より良いウェブサイトにするためにみなさまのご意見をお聞かせください